Bảng giá thép hộp mới nhất hôm nay

Mục lục

    Thép hộp là một trong những vật liệu không thể thiếu trong các lĩnh vực cơ khí, xây dựng, cầu đường và nhiều ứng dụng khác nhờ độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và tính linh hoạt trong thi công. Để giúp khách hàng nắm bắt thông tin giá cả mới nhất, Thái Hòa Phát đã cập nhật bảng giá thép hộp chi tiết vào ngày 01/04/2025. Dưới đây là thông tin tổng hợp về giá thép hộp mạ kẽm và thép hộp đen từ các thương hiệu uy tín như Ánh Hòa và Hòa Phát, cùng một số lưu ý quan trọng khi tham khảo.

    Bảng giá thép hộp mới nhất hôm nay
    Thép hộp đang dần trở thành xu hướng vì tính tiện lợi của nó trong xây dựng

    Lưu ý khi xem bảng giá

    • Biến động giá: Thị trường thép thường xuyên thay đổi do ảnh hưởng của cung cầu, giá nguyên liệu và các yếu tố kinh tế. Giá trong bài chỉ mang tính tham khảo và có thể khác nhau tại thời điểm bạn đọc.
    • Độ dài tiêu chuẩn: Tất cả các loại thép hộp trong bảng đều có chiều dài 6m.
    • Liên hệ báo giá chính xác: Để nhận báo giá cập nhật và tư vấn chi tiết, vui lòng gọi hotline 0971 298 787 của Thái Hòa Phát.

    Bảng giá thép hộp mạ kẽm – Ánh Hoà 

    Thép hộp mạ kẽm được ưa chuộng nhờ lớp kẽm bảo vệ chống ăn mòn, phù hợp với các công trình ngoài trời hoặc môi trường ẩm ướt.

    Thép hình chữ nhật mạ kẽm

     

    STTTên sản phẩm & Quy cáchĐộ dày

    (mm)

    Kg/CâyCây/BóĐơn giá tham khảo có VAT

    (VNĐ/Cây)

    1 Thép hình chữ nhật (13×26)0.752.520048.000
    0.852.920055.680
    0.953.220061.440
    1.053.620069.120
    1.153.820072.960
    2 Thép hình chữ nhật (20×40)0.754.09876.800
    0.854.59886.400
    0.955.09896.000
    1.055.498102.600
    1.156.098114.000
    1.356.798127.300
    1.658.598161.500
    3 Thép hình chữ nhật (25×50)0.755.550105.600
    0.855.850111.360
    0.956.550124.800
    1.056.850129.200
    1.157.650144.400
    1.358.750165.300
    4 Thép hình chữ nhật (30×60)0.756.350120.960
    0.856.850130.560
    0.957.550144.000
    1.058.450159.600
    1.159.250174.800
    1.3510.450197.600
    1.6513.050247.000
    1.9515.650296.400
    5 Thép hình chữ nhật (30×90)1.0511.250212.800
    1.1514.050266.000
    1.6517.250326.800
    6 Thép hình chữ nhật (40×80)0.859.350178.560
    0.9510.250195.840
    1.0511.550218.500
    1.1512.550237.500
    1.3514.050266.000
    1.6517.550332.500
    1.9521.550408.500
    7 Thép hình chữ nhật (50×100)1.0514.550275.500
    1.1515.550294.500
    1.3517.550332.500
    1.6522.550427.500
    1.9526.320499.700
    8 Thép hình chữ nhật (60×120)1.3521.520408.500
    1.6527.520522.500
    1.9532.1720611.230

    Thép hình vuông mạ kẽm

     

    STTTên sản phẩm & Quy cáchĐộ dày

    (mm)

    Kg/CâyCây/BóĐơn giá tham khảo có VAT

    (VNĐ/Cây)

    1 Thép hình vuông (14×14)0.751.7520036.225
    0.852.0520042.435
    0.952.220045.540
    1.052.520051.750
    2 Thép hình vuông (20×20)0.752.510048.000
    0.852.910055.680
    0.953.1510060.480
    1.053.510066.500
    1.153.810072.200
    1.354.410083.600
    3 Thép hình vuông (25×25)0.753.310063.360
    0.853.710071.040
    0.954.110078.720
    1.054.510085.500
    1.154.910093.100
    1.355.5100104.500
    4 Thép hình vuông (30×30)0.754.010076.800
    0.854.510086.400
    0.955.010096.000
    1.055.4100102.600
    1.156.0100114.000
    1.356.7100127.300
    1.658.5100161.500
    5 Thép hình vuông (40×40)0.855.8100111.360
    0.956.8100130.560
    1.057.5100142.500
    1.158.0100152.000
    1.359.3100176.700
    1.6511.5100218.500
    6 Thép hình vuông (50×50)1.059.2100174.800
    1.1510.0100190.000
    1.3511.6100220.400
    1.6514.8100281.200
    1.9517.5100332.500
    7 Thép hình vuông (75×75)1.3517.525332.500
    1.6522.025418.000
    8 Thép hình vuông (90×90)1.3521.525408.500
    1.6527.525522.500
    1.9533.1625630.040
    9 Thép hình vuông (100×100)1.3523.025437.000
    1.6528.820547.200
    1.9520Liên hệ

     

    Bảng giá thép hộp mạ kẽm – Hòa Phát 

    Hòa Phát là thương hiệu thép hàng đầu Việt Nam, đảm bảo chất lượng và giá cả cạnh tranh.

    Thép hình chữ nhật mạ kẽm

     

    STTTên sản phẩm & Quy cáchĐộ dày

    (mm)

    Kg/CâyCây/BóĐơn giá tham khảo có VAT

    (VNĐ/Cây)

    1 Thép hình chữ nhật (13×26)1.24.0810581.396
    1.44.710593.765
    2 Thép hình chữ nhật (20×40)1.05.4372108.329
    1.26.4672128.877
    1.47.4772149.027
    1.89.4472188.328
    2.010.472207.480
    3 Thép hình chữ nhật (25×50)1.06.8472136.458
    1.28.1572162.593
    1.49.4572188.528
    1.811.9872239.001
    2.013.2372263.939
    4 Thép hình chữ nhật (30×60)1.08.2550164.588
    1.29.8550196.508
    1.411.4350228.029
    1.814.5350289.874
    2.016.0550320.198
    5 Thép hình chữ nhật (40×80)1.011.032219.450
    1.213.2432264.138
    1.415.3832306.831
    1.8 19.6132387.296
    2.021.732432.915
    6 Thép hình chữ nhật (50×100)1.216.7518334.163
    1.419.3318385.634
    1.824.6918492.566
    2.027.3418545.433
    7 Thép hình chữ nhật (60×120)1.8 29.7918594.311
    2.0 33.0118658.550

    Thép hình vuông mạ kẽm

     

    STTTên sản phẩm & Quy cáchĐộ dày

    (mm)

    Kg/CâyCây/BóĐơn giá tham khảo có VAT

    (VNĐ/Cây)

    1 Thép hình vuông (14×14)1.22.8410056.658
    1.43.3310066.434
    2 Thép hình vuông (20×20)1.24.210083.790
    1.44.8310096.359
    1.86.05100120.698
    3 Thép hình vuông (25×25)1.25.33100106.334
    1.46.15100122.693
    1.87.75100154.613
    4 Thép hình vuông (30×30)1.26.4681128.877
    1.47.481147.630
    1.89.4481188.328
    2.010.481207.480
    5 Thép hình vuông (40×40)1.28.7249173.964
    1.41049199.500
    1.812.549249.375
    2.014.1749282.692
    6 Thép hình vuông (50×50)1.210.9836219.051
    1.412.7436254.163
    1.816.2236323.589
    2.017.9436357.903
    7 Thép hình vuông (60×60)1.415.3825306.831
    1.819.6125391.220
    8 Thép hình vuông (90×90)1.829.7916594.311
    2.033.0116658.550
    9 Thép hình vuông (100×100)1.833.1716661.742
    2.036.7616733.362
    10 Thép hình vuông (150×150)1.850.1416Liên hệ
    2.055.6216Liên hệ

    Bảng giá thép hộp đen – Hòa Phát 

    Thép hộp đen có giá thành thấp hơn thép mạ kẽm, phù hợp với các công trình trong nhà hoặc không yêu cầu cao về chống ăn mòn.

    Thép hình chữ nhật đen

    STTTên sản phẩm & Quy cáchĐộ dàyKg/CâyCây/BóĐơn giá tham khảo có VAT

    (VNĐ/Cây)

    1 Thép hình chữ nhật đen (13×26)7 dem2.46105Liên hệ
    8 dem2.7910560.404
    9 dem3.1210567.548
    1.0 li3.4510574.693
    1.1 li3.7710581.621
    1.2 li4.0810588.332
    1.4 li4.710596.115
    2 Thép hình chữ nhật đen (20×40)7 dem3.8572Liên hệ
    8 dem4.387294.827
    9 dem4.972106.085
    1.0 li5.4372117.560
    1.1 li5.9472128.601
    1.2 li6.4672139.859
    1.4 li7.4772152.762
    1.5 li7.9772162.987
    1.8 li9.4472183.608
    2.0 li10.472192.920
    3 Thép hình chữ nhật đen (25×50)8 dem5.5172119.292
    9 dem6.1872133.797
    1.0 li6.8472148.086
    1.1 li7.572162.375
    1.2 li8.1572176.448
    1.4 li9.4572193.253
    1.5 li10.0972206.341
    1.8 li11.9872233.011
    2.0 li13.2372245.417
    2.5 li16.2572301.438
    4 Thép hình chữ nhật đen (30×60)8 dem6.6450143.756
    9 dem7.4550161.293
    1.0 li8.2550178.613
    1.1 li9.0550195.933
    1.2 li9.8550213.253
    1.4 li11.4350233.744
    1.5 li12.2150249.695
    1.8 li14.5350282.609
    2.0 li16.0550297.728
    2.5 li19.7850366.919
    2.8 li21.9750407.544
    3.0 li23.450434.070
    5 Thép hình chữ nhật đen (40×80)1.2 li13.2432286.646
    1.4 li15.3832314.521
    1.5 li16.4532336.403
    1.8 li19.6132381.415
    2.0 li21.732402.535
    2.3 li24.832460.040
    2.5 li26.8532498.068
    3.0 li31.8832591.374
    6 Thép hình chữ nhật đen (50×100)1.1 li15.3718332.761
    1.2 li16.7518362.638
    1.4 li19.3318395.299
    1.5 li20.6818422.906
    1.8 li24.6918480.221
    2.0 li27.3418507.157
    2.5 li33.8918628.660
    3.0 li40.3618748.678
    4.0 li53.518992.425
    7 Thép hình chữ nhật đen (60×120)1.4 li23.518480.575
    1.8 li29.7918579.416
    2.0 li33.0118612.336
    2.5 li40.9818760.179
    2.8 li45.718847.735
    3.0 li48.8318905.797
    4.0 li64.21181.191.096
    8 Thép hình chữ nhật đen (100×150)3.0 li68.6216Liên hệ
    4.0 li90.5816Liên hệ
    5.0 li112.116Liên hệ

    Thép hình vuông đen

     

    STTTên sản phẩm & Quy cáchĐộ dàyKg/CâyCây/BóĐơn giá tham khảo có VAT

    (VNĐ/Cây)

    1 Thép hình vuông đen (12×12)7 dem1.47100Liên hệ
    8 dem1.66100Liên hệ
    9 dem1.85100Liên hệ
    2 Thép hình vuông đen (14×14)6 dem1.5100Liên hệ
    7 dem1.74100Liên hệ
    8 dem1.9710042.651
    9 dem2.1910047.414
    1.0 li2.4110052.177
    1.1 li2.6310056.940
    1.2 li2.8410061.486
    1.4 li3.32310067.955
    3 Thép hình vuông đen (16×16)7 dem2.0100Liên hệ
    8 dem2.2710049.146
    9 dem2.5310054.775
    1.0 li2.7910060.404
    1.1 li3.0410065.816
    1.2 li3.2910071.229
    1.4 li3.8510078.733
    4 Thép hình vuông đen (20×20)7 dem2.53100Liên hệ
    8 dem2.8710062.136
    9 dem3.2110069.497
    1.0 li3.5410076.641
    1.1 li3.8710083.786
    1.2 li4.210090.930
    1.4 li4.8310098.774
    1.8 li6.05100115.858
    2.0 li6.782100125.806
    5 Thép hình vuông đen (25×25)7 dem3.19100Liên hệ
    8 dem3.6210078.373
    9 dem4.0610087.899
    1.0 li4.4810096.992
    1.1 li4.91100106.302
    1.2 li5.33100115.395
    1.4 li6.15100125.768
    1.8 li7.75100148.413
    2.0 li8.666100160.754
    6 Thép hình vuông đen (30×30)6 dem3.281Liên hệ
    7 dem3.8581Liên hệ
    8 dem4.388194.827
    9 dem4.981106.085
    1.0 li5.4381117.560
    1.1 li5.9481128.601
    1.2 li6.4681139.859
    1.4 li7.481151.330
    1.5 li7.981161.555
    1.8 li9.4481180.776
    2.0 li10.481192.920
    2.5 li12.9581240.223
    3.0 li14.9281276.766
    7 Thép hình vuông đen (40×40)8 dem5.8849127.302
    9 dem6.649142.890
    1.0 li7.3149158.262
    1.1 li8.0249173.633
    1.2 li8.7249188.788
    1.4 li10.1149206.750
    1.5 li10.849220.860
    1.8 li12.8349245.695
    2.0 li14.1749262.854
    2.5 li17.4349323.327
    3.0 li20.5749381.574
    8 Thép hình vuông đen (50×50)1.1 li10.0936218.449
    1.2 li10.9836237.717
    1.4 li12.7436260.533
    1.5 li13.6236278.529
    1.8 li16.2236310.613
    2.0 li17.9436332.787
    2.5 li22.1436410.697
    2.8 li24.636456.330
    3.0 li26.2336486.567
    9 Thép hình vuông đen (60×60)1.2 li13.2425286.646
    1.4 li15.3825314.521
    1.5 li16.4525336.403
    1.8 li19.6125375.532
    2.0 li21.725402.535
    2.5 li26.8525498.068
    3.0 li31.8825591.374
    3.2 li34.24325635.208
    10 Thép hình vuông đen (90×90)1.8 li29.7916570.479
    2.0 li33.0116612.336
    2.5 li40.9816760.179
    2.8 li45.716847.735
    3.0 li48.8316905.797
    4.0 li64.21161.191.096
    11 Thép hình vuông đen (100×100)1.8 li33.1716635.206
    2.0 li36.7616681.898
    2.5 li45.6716847.179
    3.0 li54.49161.010.790
    4.0 li71.74161.330.777
    5.0 li88.55161.642.603
    12 Thép hình vuông đen (150×150)2.0 li55.62161.048.437
    2.5 li69.24161.305.174
    3.0 li82.75161.559.838
    4.0 li109.42162.062.567
    5.0 li135.65162.557.003

     

    Bảng giá thép hộp mới nhất ngày cung cấp cái nhìn chi tiết về giá cả của thép hộp mạ kẽm và thép hộp đen từ các thương hiệu. Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng (chống ăn mòn hay tiết kiệm chi phí), khách hàng có thể lựa chọn loại thép phù hợp.

     

    Đọc thêm bài viết cùng chuyên mục: Cửa nhôm cao cấp – Lựa chọn hoàn hảo

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *