Nhà ở là công trình xây dựng với mục đích để ở và phục vụ các nhu cầu sinh hoạt của hộ gia đình, cá nhân. Theo Luật Nhà ở 2014, nhà ở được phân thành nhiều loại khác nhauu. Nhà ở riêng lẻ được chia thành các hạng theo quy mô kết cấu, từ Nhà cấp 1, 2, 3, 4 cho đến Nhà cấp 5 (nhà tạm). Bài viết dưới đây Nhà Đẹp Việt Nam sẽ giúp bạn phân biệt nhà cấp 1, cấp 2, cấp 3, cấp 4 từ tiêu chí phân loại đến đặc điểm và ứng dụng cụ thể của từng hạng.
Nhà ở là gì? Nhà ở có mấy loại?
Theo Khoản 1 Điều 3 Luật Nhà ở 2014, nhà ở là công trình xây dựng với mục đích để ở và phục vụ các nhu cầu sinh hoạt của hộ gia đình, cá nhân. Nhà ở được chia thành 06 loại chính:
- Nhà ở riêng lẻ:
- Nhà biệt thự
- Nhà ở liền kề
- Nhà ở độc lập
(Nhà ở riêng lẻ được phân thành các cấp: cấp 1, cấp 2, cấp 3, cấp 4 và đôi khi có Nhà cấp 5 – nhà tạm.)
- Nhà chung cư: Nhà có từ 2 tầng trở lên với nhiều căn hộ, có phần sở hữu riêng và phần sở hữu chung.
- Nhà ở thương mại: Đầu tư xây dựng để bán, cho thuê theo cơ chế thị trường.
- Nhà ở công vụ: Dành cho cán bộ, công chức, sĩ quan, nhân viên y tế…
- Nhà ở phục vụ tái định cư: Bố trí cho hộ gia đình, cá nhân bị giải tỏa theo quy định.
- Nhà ở xã hội: Hỗ trợ của Nhà nước cho đối tượng có thu nhập thấp hoặc hộ nghèo.

Tiêu chí phân biệt nhà cấp 1, 2, 3, 4
Việc phân loại nhà ở riêng lẻ được căn cứ vào quy mô kết cấu công trình, bao gồm các tiêu chí chính:
- Chiều cao công trình:
- Nhà cấp 1: Chiều cao từ 75 đến 200m (tương đương 20-50 tầng)
- Nhà cấp 2: Từ 8 đến 20 tầng
- Nhà cấp 3: Từ 4 đến 8 tầng
- Nhà cấp 4: Từ 1 tầng trở xuống
- Số tầng:
- Nhà cấp 1: Số tầng > 50 (theo quy mô lớn, công trình đặc biệt)
- Nhà cấp 2: Từ 25 đến 50 tầng
- Nhà cấp 3: Từ 8 đến 24 tầng
- Nhà cấp 4: Từ 2 đến 7 tầng (thông thường là nhà một tầng)
- Tổng diện tích sàn (nghìn m²):
- Nhà cấp 1: Diện tích trên 30 nghìn m²
- Nhà cấp 2: Từ 10 đến 30 nghìn m²
- Nhà cấp 3: Từ 1 đến 10 nghìn m²
- Nhà cấp 4: Dưới 1 nghìn m²

Lưu ý rằng các con số trên mang tính chất tương đối và có thể thay đổi theo quy định cụ thể của pháp luật và tình hình thực tế của từng công trình.
Đặc điểm của từng cấp nhà ở
Nhà cấp 1
- Đặc điểm:
- Được xây dựng kiên cố, chủ yếu bằng bê tông cốt thép.
- Thiết kế với các bức tường ngăn cách rõ ràng giữa các không gian.
- Quy mô:
- Diện tích: từ 10.000 đến 20.000 m² (theo quy mô công trình lớn).
- Chiều cao: từ 75 đến 200m (tương đương 20-50 tầng).
- Niên hạn sử dụng: Trên 100 năm.
- Ứng dụng: Thường áp dụng cho các công trình cao cấp, công trình thương mại lớn, văn phòng, khách sạn hoặc các dự án nhà ở đặc biệt.
Nhà cấp 2
- Đặc điểm:
- Xây dựng chủ yếu bằng bê tông và gạch, kết cấu vững chắc với hệ thống tường bao che bằng bê tông cốt thép.
- Quy mô:
- Diện tích: từ 5.000 m² đến 10.000 m².
- Số tầng: từ 8 đến 20 tầng.
- Niên hạn sử dụng: Khoảng 70 năm.
- Ứng dụng: Phù hợp với các dự án nhà ở cao cấp quy mô vừa, đòi hỏi kết cấu chắc chắn và bền vững.
Nhà cấp 3
- Đặc điểm:
- Kết hợp giữa vật liệu gạch và bê tông cốt thép, đảm bảo tính thẩm mỹ và độ an toàn.
- Các bức tường được xây thành từng khối rõ ràng, thường dùng gạch ốp lát.
- Quy mô:
- Diện tích: từ 1.000 m² đến 5.000 m².
- Số tầng: từ 4 đến 8 tầng.
- Niên hạn sử dụng: Từ 20 đến 50 năm.
- Chi phí xây dựng: Thường dao động từ 600 triệu đến 1,5 tỉ đồng.
- Ứng dụng: Thích hợp cho nhà ở dân dụng tại đô thị, nơi quy mô vừa phải và chi phí xây dựng trung bình.
Nhà cấp 4
- Đặc điểm:
- Là loại nhà có chi phí xây dựng thấp, thường được xây trên diện tích nhỏ và với kết cấu đơn giản.
- Vật liệu xây dựng chủ yếu là gạch, gỗ, với tường bao che có độ dày thấp.
- Quy mô:
- Diện tích sàn sử dụng dưới 1.000 m².
- Chiều cao: thường là nhà một tầng hoặc ít hơn 3 tầng (theo TT số 03/2016/TT-BXD).
- Niên hạn sử dụng: Khoảng 30 năm.
- Chi phí xây dựng:
- Đối với thiết kế 2 tầng trở xuống: từ khoảng 200 đến 500 triệu đồng.
- Đối với thiết kế 2-4 tầng: từ khoảng 600 triệu đến 1,5 tỉ đồng.
- Ứng dụng: Phù hợp với nhà ở dân dụng cho hộ gia đình có nhu cầu đầu tư xây dựng với ngân sách hạn chế, thường thấy ở các khu vực ngoại ô hoặc vùng nông thôn.
Nhà cấp 5 (nhà tạm)
- Đặc điểm:
- Được xây dựng với vật liệu đơn sơ, không kiên cố, mang tính tạm bợ.
- Các bức tường thường làm bằng đất, mái nhà thường lợp bằng lá hoặc rạ.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng cho mục đích kinh doanh nhỏ, như quán nước giải khát, cà phê võng hoặc là nơi ở tạm thời.
Lý do cần phân loại nhà ở
Phân loại nhà ở theo các cấp khác nhau giúp:
- Xác định tiêu chuẩn thi công: Đảm bảo công trình đạt yêu cầu an toàn, chất lượng và bền vững.
- Định giá và tính thuế: Giúp việc định giá, tính thuế nhà, đất được chính xác hơn theo quy định của pháp luật.
- Đáp ứng nhu cầu sử dụng: Mỗi loại nhà ở được thiết kế phù hợp với điều kiện sử dụng, khí hậu, địa điểm và khả năng tài chính của người dân.
Phân biệt nhà cấp 1, 2, 3, 4 dựa trên quy mô kết cấu, diện tích sàn, số tầng và niên hạn sử dụng là yếu tố then chốt để đánh giá chất lượng, giá trị cũng như khả năng chịu lực của công trình. Hiểu rõ các tiêu chí này không chỉ giúp chủ đầu tư có được lựa chọn phù hợp với nhu cầu mà còn đảm bảo tính an toàn và hiệu quả trong quá trình xây dựng. Đồng thời, việc tuân thủ các quy định pháp luật cũng góp phần vào sự phát triển bền vững của thị trường nhà ở Việt Nam.
Đọc thêm bài viết cùng chuyên mục: Bậc tam cấp và cách tính hợp phong thủy